Có 2 kết quả:
事态发展 shì tài fā zhǎn ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ • 事態發展 shì tài fā zhǎn ㄕˋ ㄊㄞˋ ㄈㄚ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
course of events
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
course of events
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0